Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to raiment
01
mặc quần áo cho, trang phục cho
to dress someone by supplying them with garments
Các ví dụ
The tailor raimented the young prince in silken robes for the royal procession.
Thợ may mặc cho hoàng tử trẻ những bộ áo choàng lụa cho cuộc diễu hành hoàng gia.
Volunteers raimented the refugees before the harsh winter arrived.
Các tình nguyện viên mặc quần áo cho những người tị nạn trước khi mùa đông khắc nghiệt đến.
Raiment
Các ví dụ
She selected a beautiful gown from her raiment for the gala event.
Cô ấy đã chọn một chiếc váy đẹp từ quần áo của mình cho sự kiện dạ hội.
The king 's raiment was adorned with intricate embroidery and jewels.
Trang phục của nhà vua được trang trí với những đường thêu phức tạp và đá quý.



























