Rack up
volume
British pronunciation/ɹˈak ˈʌp/
American pronunciation/ɹˈæk ˈʌp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rack up"

to rack up
01

tích lũy điểm, kiếm điểm

gain points in a game
to rack up definition and meaning
02

cung cấp thức ăn cho, đổ đầy thức ăn

supply a rack with feed for (horses or other animals)
03

tích lũy, thu thập

to accumulate or obtain something notable, such as victories, accomplishments, or records
04

đặt lên giá, để lên kệ

place in a rack

rack up

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store