Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Racketlon
01
racketlon, Cô ấy đã giành chức vô địch racketlon năm ngoái.
a sport that combines table tennis, badminton, squash, and tennis into a single match
Các ví dụ
She won the racketlon championship last year.
Cô ấy đã giành chức vô địch racketlon năm ngoái.
Racketlon tests players' skills across four different racket sports.
Racketlon kiểm tra kỹ năng của người chơi ở bốn môn thể thao dùng vợt khác nhau.



























