raconteur
ra
ˌræ
con
kɑn
kaan
teur
ˈtur
toor
British pronunciation
/ɹˌækəntˈɜː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "raconteur"trong tiếng Anh

Raconteur
01

người kể chuyện

an individual who has the skill of telling stories in a way that is entertaining
example
Các ví dụ
At the party, he proved himself to be a master raconteur with his engaging tales of travel.
Tại bữa tiệc, anh ấy đã chứng tỏ mình là một người kể chuyện với những câu chuyện du lịch hấp dẫn.
The dinner was lively, thanks to the raconteur who kept everyone laughing with his stories.
Bữa tối rất sôi động, nhờ có người kể chuyện khiến mọi người cười với những câu chuyện của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store