Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Raconteur
01
người kể chuyện
an individual who has the skill of telling stories in a way that is entertaining
Các ví dụ
At the party, he proved himself to be a master raconteur with his engaging tales of travel.
Tại bữa tiệc, anh ấy đã chứng tỏ mình là một người kể chuyện với những câu chuyện du lịch hấp dẫn.
The dinner was lively, thanks to the raconteur who kept everyone laughing with his stories.
Bữa tối rất sôi động, nhờ có người kể chuyện khiến mọi người cười với những câu chuyện của mình.



























