Rachet
volume
British pronunciation/ɹˈaʃɪt/
American pronunciation/ɹˈæʃɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rachet"

Rachet
01

mechanical device consisting of a toothed wheel or rack engaged with a pawl that permits it to move in only one direction

word family

rachet

rachet

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store