Rachitic
volume
British pronunciation/ɹæt‍ʃˈɪtɪk/
American pronunciation/ɹætʃˈɪɾɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rachitic"

rachitic
01

affected with, suffering from, or characteristic of rickets

word family

rachitic

rachitic

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store