quiet down
quiet down
kwaɪət daʊn
kvaiēt dawn
British pronunciation
/kwˈaɪət dˈaʊn/
quieten down

Định nghĩa và ý nghĩa của "quiet down"trong tiếng Anh

to quiet down
[phrase form: quiet]
01

trật tự, im lặng

to become silent or less noisy
to quiet down definition and meaning
example
Các ví dụ
The children were asked to quiet down during the school assembly.
Các em học sinh được yêu cầu giữ yên lặng trong buổi họp mặt trường.
The audience started to quiet down as the performance began.
Khán giả bắt đầu lắng xuống khi buổi biểu diễn bắt đầu.
02

làm dịu, bắt im lặng

to make someone or something become quiet
example
Các ví dụ
He tried to quiet the barking dog down by giving it a treat.
Anh ấy cố gắng làm im con chó đang sủa bằng cách cho nó một món quà.
I attempted to quiet the children down with a bedtime story.
Tôi đã cố gắng làm yên lặng lũ trẻ bằng một câu chuyện trước khi đi ngủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store