quid pro quo
Pronunciation
/kwˈɪd pɹˈoʊ kwˈoʊ/
British pronunciation
/kwˈɪd pɹˈəʊ kwˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quid pro quo"trong tiếng Anh

Quid pro quo
01

có qua có lại, đổi chác

the exchange of something valuable for something else of equal value
example
Các ví dụ
In negotiations, there was a clear expectation of quid pro quo, where each party offered concessions in exchange for concessions from the other side.
Trong các cuộc đàm phán, có một kỳ vọng rõ ràng về quid pro quo, nơi mỗi bên đưa ra nhượng bộ để đổi lấy nhượng bộ từ phía bên kia.
The company offered employees a quid pro quo arrangement, providing additional training opportunities in exchange for longer work hours.
Công ty đã đề xuất với nhân viên một thỏa thuận quid pro quo, cung cấp cơ hội đào tạo bổ sung để đổi lấy giờ làm việc dài hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store