Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to queue up
[phrase form: queue]
01
xếp hàng, đứng xếp hàng
to form a line or queue, often with a specific order, while waiting for something
Các ví dụ
People queued up outside the movie theater for the evening show.
Mọi người xếp hàng bên ngoài rạp chiếu phim để xem buổi chiếu tối.
She told her kids to queue up at the bus stop in an orderly line.
Cô ấy bảo các con của mình xếp hàng ở trạm xe buýt một cách trật tự.



























