Quarter-circle
volume
British pronunciation/kwˈɔːtəsˈɜːkəl/
American pronunciation/kwˈɔːɹɾɚsˈɜːkəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quarter-circle"

Quarter-circle
01

a quarter of the circumference of a circle

word family

quarter-circle

quarter-circle

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store