Quarter-century
volume
British pronunciation/kwˈɔːtəsˈɛntʃəɹi/
American pronunciation/kwˈɔːɹɾɚsˈɛntʃɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quarter-century"

Quarter-century
01

a period of 25 years

word family

quarter-century

quarter-century

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store