LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Quadrillionth
/kwˈɒdɹɪlˌiənθ/
/kwˈɑːdɹɪlˌiənθ/
Noun (1)
Determiner (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quadrillionth"
Quadrillionth
DANH TỪ
01
quadrillionth
one part in a quadrillion equal parts
quadrillionth
TỪ HẠN ĐỊNH
01
khối lượng bốn triệu
the ordinal number of one quadrillion in counting order
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App