quadriplegic
quad
ˌkwɑd
kvaad
rip
ˈrəp
rēp
le
li
li
gic
ʤɪk
jik
British pronunciation
/kwˌɒdɹɪplˈiːd‍ʒɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quadriplegic"trong tiếng Anh

Quadriplegic
01

người liệt tứ chi, người bị liệt từ cổ trở xuống

a person who is paralyzed from neck down
example
Các ví dụ
Advances in medical technology are improving the lives of quadriplegics.
Những tiến bộ trong công nghệ y tế đang cải thiện cuộc sống của những người liệt tứ chi.
The support group provides resources for newly injured quadriplegics.
Nhóm hỗ trợ cung cấp nguồn lực cho những người liệt tứ chi mới bị thương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store