Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quadriplegic
01
người liệt tứ chi, người bị liệt từ cổ trở xuống
a person who is paralyzed from neck down
Các ví dụ
Advances in medical technology are improving the lives of quadriplegics.
Những tiến bộ trong công nghệ y tế đang cải thiện cuộc sống của những người liệt tứ chi.
The support group provides resources for newly injured quadriplegics.
Nhóm hỗ trợ cung cấp nguồn lực cho những người liệt tứ chi mới bị thương.



























