Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quadricycle
01
xe bốn bánh, quadricycle
a four-wheeled vehicle that is powered either by pedals or a motor and is smaller and lighter than a car
Các ví dụ
The family enjoyed their vacation by riding a quadricycle along the beach promenade.
Gia đình tận hưởng kỳ nghỉ của họ bằng cách đi xe đạp bốn bánh dọc theo con đường ven biển.
He built a homemade quadricycle to navigate the narrow streets of his village.
Anh ấy đã chế tạo một chiếc xe bốn bánh tự làm để di chuyển trên những con đường hẹp của làng mình.



























