Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quadratic
01
phương trình bậc hai
an equation where the highest power of the variable is squared
Các ví dụ
Factoring is one method to solve a quadratic, provided it can be easily factored.
Phân tích nhân tử là một phương pháp để giải một phương trình bậc hai, với điều kiện là nó có thể dễ dàng phân tích được.
An example of a real-life quadratic is the path of a projectile, which follows a parabolic trajectory.
Một ví dụ về phương trình bậc hai trong đời thực là quỹ đạo của một vật thể, theo một quỹ đạo parabol.
quadratic
01
bậc hai, toán bậc hai
involving the second and no higher power of a quantity or degree
Cây Từ Vựng
biquadratic
quadratic
quadrate
quad
rate



























