Quadrate
volume
British pronunciation/kwˈɒdɹeɪt/
American pronunciation/kwˈɑːdɹeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quadrate"

Quadrate
01

hình vuông, vật hình vuông

a square-shaped object
02

hình vuông, khối lập phương

a cubelike object
quadrate
01

hình vuông, hình chữ nhật

having four right symmetrical angles like a square or a rectangle
quad
rate

quadrate

n

biquadrate

n

biquadrate

n

quadratic

adj

quadratic

adj

quadratic

n

quadratic

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store