quadrate
quad
kwɑd
kvaad
rate
reɪt
reit
British pronunciation
/kwˈɒdɹeɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quadrate"trong tiếng Anh

Quadrate
01

một vật hình vuông, hình dạng vuông

a square-shaped object
02

vật thể hình khối, khối lập phương

a cubelike object
quadrate
01

hình tứ giác, hình chữ nhật

having four right symmetrical angles like a square or a rectangle
example
Các ví dụ
Botanists noticed many plant cells exhibited a definitive quadrate shape when viewed under a microscope.
Các nhà thực vật học nhận thấy nhiều tế bào thực vật có hình dạng tứ giác rõ ràng khi quan sát dưới kính hiển vi.
The quadrate shape of the table allowed for efficient use of space in the small dining area.
Hình dạng vuông vức của chiếc bàn cho phép sử dụng không gian hiệu quả trong khu vực ăn uống nhỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store