Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quadrate
01
một vật hình vuông, hình dạng vuông
a square-shaped object
02
vật thể hình khối, khối lập phương
a cubelike object
quadrate
01
hình tứ giác, hình chữ nhật
having four right symmetrical angles like a square or a rectangle
Các ví dụ
Botanists noticed many plant cells exhibited a definitive quadrate shape when viewed under a microscope.
Các nhà thực vật học nhận thấy nhiều tế bào thực vật có hình dạng tứ giác rõ ràng khi quan sát dưới kính hiển vi.
The quadrate shape of the table allowed for efficient use of space in the small dining area.
Hình dạng vuông vức của chiếc bàn cho phép sử dụng không gian hiệu quả trong khu vực ăn uống nhỏ.
Cây Từ Vựng
biquadrate
quadratic
quadratic
quadrate
quad
rate



























