LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Quadrate
/kwˈɒdɹeɪt/
/kwˈɑːdɹeɪt/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quadrate"
Quadrate
DANH TỪ
01
vuông
a square-shaped object
02
vuông
a cubelike object
quadrate
TÍNH TỪ
01
vuông
having four right symmetrical angles like a square or a rectangle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App