Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
puzzled
Các ví dụ
He gave a puzzled expression after hearing the confusing news.
Anh ấy có biểu hiện bối rối sau khi nghe tin tức khó hiểu.
She felt puzzled by the directions, unsure of where to go.
Cô ấy cảm thấy bối rối bởi những chỉ dẫn, không chắc chắn về nơi cần đến.
Cây Từ Vựng
puzzled
puzzle



























