Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to push up
[phrase form: push]
01
đẩy lên, nâng lên
to move something in an upward direction
Các ví dụ
The crowd cheered as the player jumped and pushed the ball up into the basket.
Đám đông reo hò khi cầu thủ nhảy lên và đẩy bóng vào rổ.
The construction workers used machinery to push the heavy beam up into its place.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng máy móc để đẩy lên thanh dầm nặng vào vị trí của nó.
02
đẩy lên, tăng lên
to cause an increase in the amount, number, or value of something
Các ví dụ
High demand for the product pushed up its price.
Nhu cầu cao về sản phẩm đã đẩy giá của nó lên.
The sudden boom in tourism pushed up the property values in the coastal town.
Sự bùng nổ du lịch đột ngột đã đẩy giá trị bất động sản lên ở thị trấn ven biển.



























