puppyish
pu
ˈpʌ
pa
ppyish
pɪɪʃ
piish
British pronunciation
/pˈʌpɪɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "puppyish"trong tiếng Anh

puppyish
01

như chó con, vui tươi như chó con

showing playful or enthusiastic behavior typical of a young dog
example
Các ví dụ
His puppyish enthusiasm made everyone smile.
Sự nhiệt tình như chó con của anh ấy khiến mọi người phải mỉm cười.
She had a puppyish excitement about the trip.
Cô ấy có một sự phấn khích như chó con về chuyến đi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store