Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Puppeteer
Các ví dụ
A talented puppeteer was invited to showcase their skills at a puppet festival, demonstrating various puppetry techniques.
Một nghệ sĩ múa rối tài năng đã được mời trình diễn kỹ năng của mình tại một lễ hội rối, thể hiện nhiều kỹ thuật múa rối khác nhau.
The skilled puppeteer brought characters to life in the children's puppet show, captivating the young audience.
Nghệ nhân múa rối tài năng đã thổi hồn vào các nhân vật trong buổi biểu diễn múa rối cho trẻ em, thu hút khán giả nhỏ tuổi.



























