puppeteer
pu
ppe
teer
ˈtir
tir
British pronunciation
/pˌʌpɪtˈi‍ə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "puppeteer"trong tiếng Anh

Puppeteer
01

người điều khiển con rối, nghệ sĩ múa rối

a person who manipulates and controls puppets in a performance, such as a puppet show or theater production
Wiki
example
Các ví dụ
A talented puppeteer was invited to showcase their skills at a puppet festival, demonstrating various puppetry techniques.
Một nghệ sĩ múa rối tài năng đã được mời trình diễn kỹ năng của mình tại một lễ hội rối, thể hiện nhiều kỹ thuật múa rối khác nhau.
The skilled puppeteer brought characters to life in the children's puppet show, captivating the young audience.
Nghệ nhân múa rối tài năng đã thổi hồn vào các nhân vật trong buổi biểu diễn múa rối cho trẻ em, thu hút khán giả nhỏ tuổi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store