Pupa
volume
British pronunciation/pjˈuːpɐ/
American pronunciation/ˈpjupə/
pupae

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pupa"

01

nhộng, nimfa

an insect which is in an inactive transitory stage of its metamorphosis, between the larval and adult stages

pupa

n

pupate

v

pupate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store