Puncher
volume
folder open
wordList
British pronunciation/pˈʌnt‍ʃɐ/
American pronunciation/pˈʌntʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "puncher"

Puncher
01

chăn bò, puncher

a hired hand who tends cattle and performs other duties on horseback
folder open
wordList
puncher definition and meaning
02

máy khoan, công cụ đục lỗ

a tool for making holes or indentations
folder open
wordList
puncher definition and meaning
03

người đấm, võ sĩ đấm bốc

someone who delivers punches
folder open
wordList
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Puncher"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Puncher"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store