pun
pun
pən
pēn
British pronunciation
/pˈʌn/
punned

Định nghĩa và ý nghĩa của "pun"trong tiếng Anh

01

chơi chữ, lối nói chơi chữ

a clever or amusing use of words that takes advantage of the multiple meanings or interpretations that it has
example
Các ví dụ
She made a clever pun during the meeting that had everyone laughing.
Cô ấy đã tạo ra một trò chơi chữ thông minh trong cuộc họp khiến mọi người cười.
The comedian is known for his use of pun in his stand-up routine.
Nghệ sĩ hài được biết đến với việc sử dụng chơi chữ trong tiết mục stand-up của mình.
01

chơi chữ, nói lái

make a play on words
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store