Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
banal
01
tầm thường, nhàm chán
lacking creativity or novelty, making it uninteresting due to its overuse or predictability
Các ví dụ
Despite the extravagant decorations, the party turned out to be banal and uneventful, with the same mundane conversations and activities.
Mặc dù có những trang trí xa hoa, bữa tiệc hóa ra lại tầm thường và không có gì đặc biệt, với những cuộc trò chuyện và hoạt động tẻ nhạt như thường lệ.
Through a series of banal observations and superficial descriptions, the author's writing style lacked the depth and nuance needed to engage readers.
Thông qua một loạt các quan sát tầm thường và mô tả hời hợt, phong cách viết của tác giả thiếu đi chiều sâu và sự tinh tế cần thiết để thu hút độc giả.
Cây Từ Vựng
banality
banal
ban



























