Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Public relations
Các ví dụ
The company 's public relations team worked tirelessly to manage the fallout from the recent scandal.
Đội ngũ quan hệ công chúng của công ty đã làm việc không mệt mỏi để quản lý hậu quả từ vụ bê bối gần đây.
Effective public relations strategies can significantly improve a brand's image and customer trust.
Các chiến lược quan hệ công chúng hiệu quả có thể cải thiện đáng kể hình ảnh thương hiệu và lòng tin của khách hàng.



























