Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Psychology
Các ví dụ
She studied psychology to understand how the human mind works.
Cô ấy đã nghiên cứu tâm lý học để hiểu cách hoạt động của tâm trí con người.
He has a degree in clinical psychology and works as a therapist.
Anh ấy có bằng về tâm lý học lâm sàng và làm việc như một nhà trị liệu.
Cây Từ Vựng
psychologist
psychology
psycho



























