psychologically
psy
saɪ
sai
cho
koʊ
kow
lo
laa
gica
ʤɪk
jik
lly
li
li
British pronunciation
/sa‍ɪkəlˈɒd‍ʒɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "psychologically"trong tiếng Anh

psychologically
01

về mặt tâm lý, theo quan điểm tâm lý

in a way that is related to someone's mind or emotions
example
Các ví dụ
The therapy session addressed issues psychologically, focusing on the patient's emotional well-being.
Buổi trị liệu đã giải quyết các vấn đề về mặt tâm lý, tập trung vào sức khỏe tình cảm của bệnh nhân.
The trauma affected her psychologically, influencing her thoughts and emotions.
Chấn thương ảnh hưởng đến cô ấy về mặt tâm lý, ảnh hưởng đến suy nghĩ và cảm xúc của cô ấy.
02

về mặt tâm lý

in terms of psychology
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store