Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Psychologist
01
nhà tâm lý học, chuyên gia tâm lý học
a professional who studies behavior and mental processes to understand and treat psychological disorders and improve overall mental health
Các ví dụ
The psychologist counseled patients struggling with anxiety and depression.
Nhà tâm lý học đã tư vấn cho những bệnh nhân đang vật lộn với lo âu và trầm cảm.
She conducted research as a psychologist to explore the impact of childhood trauma on adult behavior.
Cô ấy đã tiến hành nghiên cứu với tư cách là một nhà tâm lý học để khám phá tác động của chấn thương thời thơ ấu đối với hành vi người lớn.
Cây Từ Vựng
psychologist
psychology
psycho



























