Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prowess
01
tài năng, sự điêu luyện xuất chúng
exceptional skill, expertise, or mastery in a particular field or activity
Các ví dụ
His prowess on the basketball court was unmatched; his agility and precision left opponents in awe.
Prowess của anh ấy trên sân bóng rổ là không ai sánh bằng; sự nhanh nhẹn và chính xác của anh ấy khiến đối thủ kinh ngạc.
The chef 's culinary prowess was evident in every dish she prepared, earning her acclaim and admiration from food critics worldwide.
Tài năng ẩm thực của đầu bếp được thể hiện rõ trong từng món ăn cô ấy chuẩn bị, giúp cô nhận được lời khen ngợi và ngưỡng mộ từ các nhà phê bình ẩm thực trên toàn thế giới.



























