provost
pro
ˈproʊ
prow
vost
voʊst
vowst
British pronunciation
/pɹˈɒvɒst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "provost"trong tiếng Anh

Provost
01

hiệu trưởng, trưởng khoa

the chief academic officer of a college or university
example
Các ví dụ
The provost implemented a new interdisciplinary research initiative to promote collaboration among departments.
Hiệu trưởng đã triển khai một sáng kiến nghiên cứu liên ngành mới để thúc đẩy sự hợp tác giữa các khoa.
She met with department heads to review curriculum changes recommended by the faculty, acting in her role as provost.
Cô ấy đã gặp gỡ với các trưởng khoa để xem xét các thay đổi chương trình giảng dạy được đề xuất bởi giảng viên, hành động trong vai trò phó hiệu trưởng của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store