Provenience
volume
British pronunciation/pɹˈuːvniəns/
American pronunciation/pɹəˈvɛniəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "provenience"

Provenience
01

where something originated or was nurtured in its early existence

word family

provenience

provenience

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store