Prorogation
volume
British pronunciation/pɹˌɔːɹəɡˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/pɹˌoːɹəɡˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prorogation"

Prorogation
01

discontinuation of the meeting (of a legislative body) without dissolving it

word family

prorogation

prorogation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store