Propylene
volume
British pronunciation/pɹˈə‍ʊpa‍ɪlˌiːn/
American pronunciation/pɹoʊpəˈɫin/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "propylene"

Propylene
01

a flammable gas obtained by cracking petroleum; used in organic synthesis

word family

propyl
ene
propylene

propylene

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store