Prorate
volume
British pronunciation/pɹˈɔːɹeɪt/
American pronunciation/ˈpɹoʊˈɹeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prorate"

to prorate
01

divide or assess proportionally

02

make a proportional settlement or distribution

word family

prorate

prorate

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store