Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
promising
01
đầy hứa hẹn, triển vọng
indicating potential for success or positive outcomes
Các ví dụ
The young artist showed promising talent in her early works.
Nghệ sĩ trẻ đã thể hiện tài năng đầy hứa hẹn trong những tác phẩm đầu tay của mình.
The new startup has received promising feedback from investors.
Startup mới đã nhận được phản hồi đầy hứa hẹn từ các nhà đầu tư.
Cây Từ Vựng
promisingly
unpromising
promising
promise



























