LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Promontory
/pɹˈɒməntəɹˌi/
/pɹˈɑːməntɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "promontory"
Promontory
DANH TỪ
01
chổ lồi
a raised narrow mass of land that sticks out into the sea
foreland
head
headland
Ví dụ
The
cape
's
rocky
promontory
provided
a
panoramic view
of
the
expansive
ocean
stretching
into
the
distance
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App