Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Probation
Các ví dụ
The judge sentenced him to five years ' probation.
Thẩm phán kết án anh ta năm năm quản chế.
Violating probation conditions can lead to imprisonment.
Vi phạm các điều kiện tạm tha có thể dẫn đến bị giam giữ.
02
thời gian thử thách, án treo
a period during which an offender is monitored to demonstrate reform or redeem themselves
Các ví dụ
He showed genuine change during his probation period.
Anh ấy đã thể hiện sự thay đổi chân thực trong thời gian tạm tha.
Probation gave her a chance to prove she could live responsibly.
Thời gian thử thách đã cho cô ấy cơ hội chứng minh rằng cô ấy có thể sống có trách nhiệm.
03
thời gian thử việc, giai đoạn thử thách
a period during which a person's character, skills, or suitability are tested for employment, membership, or other positions
Các ví dụ
She completed a three-month probation before becoming a permanent employee.
Cô ấy đã hoàn thành thời gian thử việc ba tháng trước khi trở thành nhân viên chính thức.
New members are on probation to assess their suitability.
Các thành viên mới đang trong thời gian thử việc để đánh giá sự phù hợp của họ.
Cây Từ Vựng
reprobation
probation
probate



























