Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
probable cause
/pɹˈɑːbəbəl kˈɔːz/
/pɹˈɒbəbəl kˈɔːz/
Probable cause
Các ví dụ
The police officer had probable cause to stop the vehicle due to a traffic violation.
Cảnh sát viên có lý do chính đáng để dừng phương tiện do vi phạm giao thông.
The search warrant was issued based on probable cause, supported by evidence of illegal activities.
Lệnh khám xét được ban hành dựa trên nguyên nhân có thể xảy ra, được hỗ trợ bởi bằng chứng về các hoạt động bất hợp pháp.



























