probable cause
Pronunciation
/pɹˈɑːbəbəl kˈɔːz/
British pronunciation
/pɹˈɒbəbəl kˈɔːz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "probable cause"trong tiếng Anh

Probable cause
01

nguyên nhân có thể xảy ra, nghi ngờ hợp lý

the reasonable suspicion that a crime has occurred or will occur
Wiki
example
Các ví dụ
The police officer had probable cause to stop the vehicle due to a traffic violation.
Cảnh sát viên có lý do chính đáng để dừng phương tiện do vi phạm giao thông.
The search warrant was issued based on probable cause, supported by evidence of illegal activities.
Lệnh khám xét được ban hành dựa trên nguyên nhân có thể xảy ra, được hỗ trợ bởi bằng chứng về các hoạt động bất hợp pháp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store