Primp
volume
British pronunciation/pɹˈɪmp/
American pronunciation/ˈpɹɪmp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "primp"

to primp
01

sắp xếp bản thân, trang điểm

to spend time in front of a mirror to arrange hair and fix makeup or appearance in an attractive and elaborate way
to primp definition and meaning

primp

v

primping

n

primping

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store