Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
primeval
Các ví dụ
The explorers ventured into the dense, primeval forest, untouched by human hands.
Những nhà thám hiểm mạo hiểm vào khu rừng rậm rạp, nguyên thủy, không bị bàn tay con người chạm tới.
Primeval creatures roamed the Earth long before humans existed.
Những sinh vật nguyên thủy lang thang trên Trái Đất rất lâu trước khi con người tồn tại.
02
nguyên thủy, theo bản năng
(of emotions or behaviors) deeply instinctive, raw, and not influenced by reason or logic
Các ví dụ
He felt a primeval urge to protect his family when danger arose.
Anh ấy cảm thấy một sự thôi thúc nguyên thủy để bảo vệ gia đình mình khi nguy hiểm ập đến.
The primeval rage that consumed him left no room for rational thought.
Cơn giận nguyên thủy đã thiêu đốt anh ta không để lại chỗ cho suy nghĩ hợp lý.



























