LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Prevalent
/pɹˈɛvələnt/
/ˈpɹɛvəɫənt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prevalent"
prevalent
TÍNH TỪ
01
phổ biến
widespread and commonly found in a particular area, group, or time period
prevalent
adj
valent
adj
val
v
Ví dụ
Fatigue
is
a
prevalent
issue
for
those
with
lupus
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App