pressingly
pre
ˈprɛ
pre
ssing
sɪng
sing
ly
li
li
British pronunciation
/pɹˈɛsɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pressingly"trong tiếng Anh

pressingly
01

một cách khẩn thiết, gấp rút

in an urgent or forceful manner
example
Các ví dụ
She pressingly asked for help when she saw the deadline approaching.
Cô ấy khẩn thiết yêu cầu giúp đỡ khi thấy hạn chót đang đến gần.
The situation became pressingly serious, and the team had to act quickly.
Tình hình trở nên cấp bách nghiêm trọng, và đội phải hành động nhanh chóng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store