Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
preparatory
Các ví dụ
The students attended a preparatory workshop before the final exam.
Các sinh viên đã tham dự một hội thảo chuẩn bị trước kỳ thi cuối cùng.
She completed a preparatory sketch before starting the painting.
Cô ấy đã hoàn thành một bản phác thảo chuẩn bị trước khi bắt đầu vẽ.
Cây Từ Vựng
preparatory
prepare



























