LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Prep
/pɹˈɛp/
/ˈpɹɛp/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prep"
Prep
DANH TỪ
01
sự học tối
preparatory school work done outside school (especially at home)
homework
preparation
to prep
ĐỘNG TỪ
01
chuẩn bị
to prepare someone for a surgical procedure, often by cleaning the skin or other body surface and applying antiseptic solutions
Ví dụ
Mark
used
a
grease
pencil
to
write
notes
on
plastic
containers
in
the
refrigerator
for
meal
prep
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App