prehension
pre
prɪ
pri
hen
ˈhɛn
hen
sion
ʃən
shēn
British pronunciation
/pɹɪhˈɛnʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "prehension"trong tiếng Anh

Prehension
01

sự nắm chặt, sự cầm nắm

the action of grasping or seizing something tightly with the hands or tentacles
example
Các ví dụ
The therapy focused on improving hand prehension in patients recovering from nerve injuries.
Liệu pháp tập trung vào việc cải thiện khả năng cầm nắm bằng tay ở bệnh nhân đang hồi phục sau chấn thương thần kinh.
The child 's prehension skills developed rapidly during his toddler years, allowing him to grasp objects and tools with increasing precision.
Kỹ năng nắm bắt của đứa trẻ phát triển nhanh chóng trong những năm chập chững biết đi, cho phép nó nắm bắt các đồ vật và công cụ với độ chính xác ngày càng cao.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store