Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prehension
01
sự nắm chặt, sự cầm nắm
the action of grasping or seizing something tightly with the hands or tentacles
Các ví dụ
The therapy focused on improving hand prehension in patients recovering from nerve injuries.
Liệu pháp tập trung vào việc cải thiện khả năng cầm nắm bằng tay ở bệnh nhân đang hồi phục sau chấn thương thần kinh.
The child 's prehension skills developed rapidly during his toddler years, allowing him to grasp objects and tools with increasing precision.
Kỹ năng nắm bắt của đứa trẻ phát triển nhanh chóng trong những năm chập chững biết đi, cho phép nó nắm bắt các đồ vật và công cụ với độ chính xác ngày càng cao.
Cây Từ Vựng
reprehension
prehension
prehens



























