Preexist
volume
British pronunciation/pɹˈiːksɪst/
American pronunciation/ˈpɹiɪɡˈzɪst/
pre-exist

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "preexist"

to preexist
01

tồn tại trước, trước tồn tại

to exist before a specific event, object, or condition
Transitive: to preexist an event or era
1.1

tồn tại trước, có trước

to exist before a particular point in time

preexist

v

exist

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store