Tìm kiếm
to preexist
01
tồn tại trước, trước tồn tại
to exist before a specific event, object, or condition
Transitive: to preexist an event or era
1.1
tồn tại trước, có trước
to exist before a particular point in time
preexist
v
exist
v
Tìm kiếm
tồn tại trước, trước tồn tại
tồn tại trước, có trước
preexist
exist