Prefabricated
volume
British pronunciation/pɹɪfˈæbɹɪkˌe‌ɪtɪd/
American pronunciation/pɹiˈfæbɹɪˌkeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prefabricated"

prefabricated
01

thiết kế sẵn, làm theo phần

(particularly of a piece of furniture or building) made in parts that can be easily and quickly put together

prefabricated

adj

prefabricate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store