precariously
pre
prɪ
pri
ca
ˈkɛ
ke
rious
riəs
riēs
ly
li
li
British pronunciation
/pɹɪkˈe‍əɹɪəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "precariously"trong tiếng Anh

precariously
01

một cách không chắc chắn, một cách bấp bênh

in a way that is uncertain, insecure, or lacking stability
precariously definition and meaning
example
Các ví dụ
The vase was placed precariously on the edge of the table, at risk of falling.
Chiếc bình được đặt chông chênh trên mép bàn, có nguy cơ rơi xuống.
The climber balanced precariously on the narrow ledge, holding onto the rock.
Người leo núi thăng bằng một cách không chắc chắn trên rìa hẹp, bám vào tảng đá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store