Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
precariously
01
một cách không chắc chắn, một cách bấp bênh
in a way that is uncertain, insecure, or lacking stability
Các ví dụ
The vase was placed precariously on the edge of the table, at risk of falling.
Chiếc bình được đặt chông chênh trên mép bàn, có nguy cơ rơi xuống.
The climber balanced precariously on the narrow ledge, holding onto the rock.
Người leo núi thăng bằng một cách không chắc chắn trên rìa hẹp, bám vào tảng đá.
Cây Từ Vựng
precariously
precarious



























